0314517511 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH TPS
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH TPS | |
---|---|
Tên quốc tế | TPS GREEN ENERGY CORPORATION |
Tên viết tắt | TPS GREENERGY CORP |
Mã số thuế | 0314517511 |
Địa chỉ | 39 Trần Qúy Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHONG Ngoài ra NGUYỄN THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0941302009 |
Ngày hoạt động | 2017-07-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314517511 lần cuối vào 2023-12-30 23:38:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết : Khai thác khoáng sản; - Sản xuất, chế biến, luyện khoáng sản (kẽm, chì, sắt, vàng, bạc và kim loại khác (trừ vàng miếng)); - Khảo sát, thăm dò đánh giá trữ lượng khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì máy móc, thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp + Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, + Nhà của sân bay + Các khu thể thao trong nhà, + Gara bao gồm cả gara ngầm, + Kho hàng, + Các toà nhà dành cho tôn giáo. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Xây dựng đường ống. Xây dựng đường sắt và đường ngầm. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình cầu, đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. Xây dựng các công trình: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, Khoan nguồn nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình văn hoá; du lịch; công trình thể thao (bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu điền kinh thể dục, vũ đài, đường đua); công trình thương mại (siêu thị, chợ, khu triển lãm); đường dây tải điện và trạm biến áp có cấp điện áp từ 0,4 đến 320KV; nạo vét các tuyến sông và các công trình thuỷ lợi, khoan phụt gia cố đê điều). Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, điện lạnh, điện chiếu sáng. Xây dựng các công trình cấp thoát nước. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình thuỷ điện. Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh; Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Lắp đặt trang thiết bị y tế;-Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc - Thử độ ẩm và các công việc thử nước - Chống ẩm các toà nhà, - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái bao phủ toà nhà, - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công - trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nối hơi công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, máy móc, thiết bị, vật liệu điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn xi măng . Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni . Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập dự toán và tổng dự toán công trình. - Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Giám định chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu (trừ đấu giá) - Khảo sát đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình. Giám sát công trình thi công xây dựng: cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy địa, đường cống, cấp thoát nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trắc công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị điện và máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |