0314313853 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC NAM PHAN
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC NAM PHAN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHAN REAL ESTATE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM PHAN REAL ESTATE DEVELOPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314313853 |
Địa chỉ | Lầu 9, Tòa Nhà Viễn Đông, Số 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HOÀNG NAM Ngoài ra PHAN HOÀNG NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906600980 |
Ngày hoạt động | 2017-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314313853 lần cuối vào 2023-12-22 13:39:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN PHÚ GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết : Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng các công trình dân dụng , công nghiệp , giao thông, thủy lợi , môi trường , xây dựng kết cấu hạ tầng các khu công nghiệp , khu chế xuất, khu công nghệ cao , xây dựng công trình kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giấy, các sản phẩm từ giấy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư ngành in, ngành giấy. Bán buôn thiết bị điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành giao thông vận tải. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn thiết bị vệ sinh, thiết bị bếp, sàn gỗ, gạch ốp lát, cửa. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : quán cà phê |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). Chi tiết : phục vụ đồ uống lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, quản lý bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình: Công trình dân dụng, công trình giao thông. Thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kinh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ, cầu. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ. Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kỹ thuật công trình hạ tầng đô thị. Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. Thiết kế thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh công nghiệp (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng, nhà cửa và các công trình khác |