0313246788 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHI LONG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHI LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI LONG INTERNATIONAL TRADING INVESMENT COMAPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHI LONG INTERNATIONAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313246788 |
Địa chỉ | 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Phi Long Ngoài ra Đặng Phi Long còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918681898 |
Ngày hoạt động | 2015-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313246788 lần cuối vào 2024-01-01 04:03:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khoáng chất , nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu : nguyên liệu làm đá mài , đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên,đá quý, bột thạch anh, mica ( Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy và bià (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cá cảnh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ cung cấp thông tin qua điện thoại. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế website; thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Dạy nghề. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: Dạy võ thuật. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật chi tiết: Dạy mỹ thuật. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm( gia sư). Giáo dục dự bị. Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho nhưng học sinh yếu kém. Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại. Dạy đọc nhanh. Đào tạo về sự sống.Đào tạo về kỹ năng nói trước công chúng. Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. Tư vấn du học. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm,tủ có khóa, ghế tựa, dù che. Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ trang trí mang tính chất giải trí tự nhiên (trừ tổ chức sự kiện, lễ hội). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |