0313195621 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT QUỐC ĐẠT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT QUỐC ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 0313195621 |
Địa chỉ | 806 Lạc Long Quân, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRÍ THỨC Ngoài ra PHẠM TRÍ THỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909091357 |
Ngày hoạt động | 2015-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313195621 lần cuối vào 2023-12-22 10:29:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - THƯƠNG MẠI KHÁNH LINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở chính) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán điện cho người sử dụng; - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). k |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn.Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ gỗ, sắt, vải, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và đệm mút; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.Chi tiết: Bán buôn máy lạnh, điều hòa không khí, tủ lạnh, máy giặt; Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị điện công nghiệp.Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu), inox, nhôm, đồng, kẽm; Bán buôn thiết bị ngành xây dựng kết cấu thép tiền chế, lưới thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính cường lực các loại. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn thiết bị vệ sinh. Bán buôn các loại cửa nhôm, kính, sắt, inox, nhựa, cửa lưới muỗi. Bán buôn nguyên phụ kiện lắp ráp nhôm - kính - lõi thép. Giấy dán tường.Bán buôn sơn,véc ni.Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, ván sàn các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa cuốn, cửa nhôm, inox, vì kèo, cầu thang, lan can; Bán buôn vật phẩm và thiết bị ngành quảng cáo.Bán buôn decal. Bán buôn hoá chất công nghiệp (không tồn trữ hoá chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ cổ). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư.Tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo; Hoạt động Trang trí nội thất - ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giám định thương mại.Tư vấn công nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |