0313110018 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAU A THAI BINH DUONG SOLUTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313110018 |
Địa chỉ | 2/16 Chấn Hưng, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THI |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2015-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313110018 lần cuối vào 2024-03-26 21:00:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH P.A VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: sản xuất , chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in - tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in - tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: sản xuất kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện chi tiết: xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh); các bể chứa; hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; nhà máy năng lượng; khoan nguồn nước |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước chi tiết: xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh); các bể chứa; hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; nhà máy năng lượng; khoan nguồn nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc chi tiết: xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh); các bể chứa; hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; nhà máy năng lượng; khoan nguồn nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh); các bể chứa; hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; nhà máy năng lượng; khoan nguồn nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng của tòa nhà, đóng cọc; chống thấm các tòa nhà; chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô (trừ dầu nhớt cặn). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - thiết kế kiến trúc công trình - thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp - thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng - thiết kế cấp nhiệt, thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước - giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm - khảo sát địa hình công trình xây dựng - lập dự toán công trình - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án xây dựng - Thiết kế kết cấu, thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế công trình cầu đường - Giám sát công trình cầu đường - Thiết kế công trình thủy lợi - Giám sát công trình thủy lợi - Quản lý dự án công trình thủy lợi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu; kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn công nghệ - kỹ thuật |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đào tạo ngoại ngữ, tin học |