0313107375 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH PHÁT SÀI GÒN
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH PHÁT SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHAT SAI GON INVESTMENT TRADING CORPORATION |
Mã số thuế | 0313107375 |
Địa chỉ | 69 Nguyễn Minh Hoàng , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ MỸ TRANG |
Ngày hoạt động | 2015-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313107375 lần cuối vào 2023-12-22 13:58:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên chi tiết: sản xuất khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: ép cọc từ bê tông cột thép; sản xuất bê tông trộn sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vôi (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền, xà lan (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước. Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. Bán buôn máy móc, thiết bị âm thanh ánh sáng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu, phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vecni, Bán buôn bê tông trộn sẵn. Bán buôn gạch ốp lát, đá xẻ, đá mài và thiết bị vệ sinh trong ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nhựa. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy, mực in (trừ phế thải giấy). Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư ngành nước. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, bả mía. Bán buôn áo mưa. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nhạc cụ. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ áo mưa trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: hoạt động ghi âm (trừ hoạt động karaoke). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế web; thiết kế thời trang; hoạt động trang trí nội thất, trang trí sân khấu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: thí nghiệm nén tĩnh cọc; tư vấn chuyển giao công nghệ trong trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy ủi, máy đào, máy xúc, máy đo đạc; máy móc, thiết bị xây dựng,thiết bị văn phòng;thiết bị âm thanh ,ánh sáng sân khấu. Cho thuê máy móc, thiết bị sân khấu; cho thuê màn hình led, máy chiếu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động,việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ). |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội thảo, hội nghị ,hội chợ (trừ các hoạt động trong các lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy,hoá chất làm đạo cụ,dụng cụ,thực hiện các chương trình văn nghệ,phim ảnh). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |