0312911551 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG B&H
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG B&H | |
---|---|
Tên quốc tế | B&H CONSTRUCTION SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | B&H CONSTRUCTION SERVICES TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312911551 |
Địa chỉ | 53 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN BỀN Ngoài ra NGUYỄN TẤN BỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3910 7108 |
Ngày hoạt động | 2014-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312911551 lần cuối vào 2023-12-31 04:11:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa . Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình. - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ), công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (đường bộ); Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Hoạt động đo, vẽ trong xây dựng, đo đạc bản đồ; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện - cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hệ thống gió và điều hòa không khí; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Quan trắc biến dạng công trình; Tư vấn đấu thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất vật liệu (độ bền, tính chịu lực, chịu nhiệt...); Kiểm tra chất lượng độ và tin cậy của công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội - ngoại thất công trình |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc) |