0312868948 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THÀNH CÔNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THÀNH CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG INVESTMENT CONSTRUCTION TRADING TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TCICO |
Mã số thuế | 0312868948 |
Địa chỉ | E22, Bàu Cát 1, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH PHƯỚC |
Điện thoại | 08 3949 1458 |
Ngày hoạt động | 2014-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312868948 lần cuối vào 2023-12-22 12:38:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc chi tiết: Sản xuất trang phục bảo hộ lao động (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan,luyện cán cao su,thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: sản xuất quần áo lặn bằng cao su, quần áo bảo hộ lao động bằng cao su (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trừ trò chơi, đồ chơi có hại cho nhân cách, có hại cho trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự xã hội và không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới, ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kề cả loại dùng để làm giống; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn (Trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải bảo hộ lao động; Bán buôn quần áo bảo hộ lao động; bán buôn giày dép bảo hộ lao động; Bán buôn mũ, găng tay, khẩu trang bảo hộ; Bán buôn hàng bảo hộ lao động khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể, thể thao. Bán buôn trò chơi đồ chơi. Bán buôn giường tù, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. (trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao,trừ trò chơi, đồ chơi có hại cho nhân cách, có hại cho trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự xã hội) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp; bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp) (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ_UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ_UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ_UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ trò chơi, đồ chơi có hại cho nhân cách, có hại cho trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ cỗ) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |