0312396766 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SABAY HOME
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SABAY HOME | |
---|---|
Tên quốc tế | SABAY HOME INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | SABAY HOME INVESTMENT CORP |
Mã số thuế | 0312396766 |
Địa chỉ | 99 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỬU THIỆN ( sinh năm 1989 - Đồng Tháp) Ngoài ra NGUYỄN HỬU THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0948789922 |
Ngày hoạt động | 2013-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312396766 lần cuối vào 2024-01-03 06:41:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi đà điểu, chim (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi chó, mèo, thỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc, phụ tùng nông ngư cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ song, mây, tre, trúc, cói (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, chăn, gối, ga trải giường |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy móc, phụ tùng nông ngư cơ. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà ở, văn phòng, kho xưởng, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản. Quảng cáo bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, Đường bộ; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế hệ thống điện. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế qui hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình. Giám sát khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện: công trình dân dụng - công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ, môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy yoga; Dạy thể thao, cắm trại; Dạy thể dục (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nhảy; dạy nghệ thuật biểu diễn (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy các khóa dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính (không hoạt động tại trụ sở). Đào tạo về chăm sóc sắc đẹp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (không lưu trú bệnh nhân) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |