0312046835 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY VÀ THỰC PHẨM NGUYÊN TÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY VÀ THỰC PHẨM NGUYÊN TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TAM TEXTILE AND FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGUYEN TAM TEXTILE AND FOOD JSC |
Mã số thuế | 0312046835 |
Địa chỉ | 152A Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hồ Thế Sơn Ngoài ra Hồ Thế Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838497278 |
Ngày hoạt động | 2012-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0312046835 lần cuối vào 2024-01-01 04:10:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt, chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản, chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh, chế biến và bảo quản thuỷ sản khô, chế biến và bảo quản nước mắm, chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả, chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn khác chế biến sẵn (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chỉ may, dệt vải các loại (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ kinh doanh rượu, bia) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh rượu, bia) |