0311523482 - CÔNG TY CỔ PHẦN SINH KHỐI VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH KHỐI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BIOMASS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BIOMASS VIETNAM |
Mã số thuế | 0311523482 |
Địa chỉ | 19/7 Nguyễn Tư Nghiêm, ấp Trung 1, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HỒNG VĨNH Ngoài ra TRẦN THỊ HỒNG VĨNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311523482 lần cuối vào 2024-01-19 19:55:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện, nhiệt hơi và các sản phẩm khác từ phế thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước sinh hoạt, nước uống cho các cụm dân cư (không hoạt động tại trụ sở). Cung cấp nước cho các công trình công cộng, khu công nghiệp, khu dân cư, khu thương mại, bệnh viện, khách sạn, resort (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, khử trùng, làm mềm nước, khử oxy, CO2, H2S, Amonia, Nitrate, Phosphate, nước tinh khiết cho ngành y tế, dược phẩm, công nghệ cao (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý rác thải từ nông nghiệp, lâm nghiệp; xử lý và khôi phục môi trường sau thảm họa, thiên tai; xử lý và tái tạo thiên nhiên sau khai khoáng (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý chất thải nguy hại từ: công nghiệp hóa chất, dệt nhuộm, thuốc trừ sâu, dược phẩm, công nghiệp dầu khí, cao su, luyện kim; xử lý môi trường nhiễm độc dioxin (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học, môi trường, công nghệ. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ trao đổi khách, kết nối tua và các dịch vụ đặt chỗ khác có liên quan đến du lịch (trừ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị. |