0311251084 - CÔNG TY TNHH TRƯƠNG GIA LONG
CÔNG TY TNHH TRƯƠNG GIA LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0311251084 |
Địa chỉ | 88/4 Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC |
Điện thoại | 08 3971 3178 |
Ngày hoạt động | 2011-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311251084 lần cuối vào 2024-01-18 18:46:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HOÀNG THIỆN AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò. (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá sấu (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất inox (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất khung tranh, khung hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn da cá sấu, trăn, đà điểu. Bán buôn tranh. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ thị (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |