0310281939 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIỆN ÍCH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TIỆN ÍCH | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN ICH IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TI IEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310281939 |
Địa chỉ | 7.3 Lầu 7 Tòa Etown, Số 364 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HUY Ngoài ra NGUYỄN NGỌC HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938214582 |
Ngày hoạt động | 2010-08-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0310281939 lần cuối vào 2024-01-14 09:08:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở và không thiết kế phương tiện vận tải). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện công nghiệp, điện cơ, chống sét (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt camera quan sát, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, đường dây thông tin liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe chuyên dụng, ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sửa chữa ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn mỹ phẩm (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải, khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, da giày; bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn trang thiết bị văn phòng, linh kiện trang thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn sơn, vecni, xi măng, đá hoa cương. Bán buôn vách, trần thạch cao. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn mũi khoan, giấy nhám, dụng cụ cầm tay; bán buôn hóa chất ; bán buôn cao su; tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; hàng lưu niệm, đồng hồ, mắt kính. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP.PE. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa, đại lý vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (không hoạt động tại TPHCM). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế khuôn mẫu, thiết kế website. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề. |