0310061757-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ELKEN INTERNATIONAL VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ELKEN INTERNATIONAL VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF ELKEN INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED IN DA NANG |
Tên viết tắt | ELKEN VIET NAM CO., LTD - DA NANG BRANCH |
Mã số thuế | 0310061757-002 |
Địa chỉ | 87 đường Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ TÚ HÂN |
Điện thoại | 02363771155 |
Ngày hoạt động | 2015-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310061757-002 lần cuối vào 2024-01-01 01:21:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hoá có mã số HS 1902, 1905, 2106, 2202, 3306, 3307, 3402, 8421, 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 3304 và 0902, 3301.29.00, 3924, 3305, 3402, 3917, 6108, 6212, 8481, 8536, 9019, 9619, 0409.00.00, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3307.90.90, 3401.30.00, 3809.91.10, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 7318.14.00, 8413.81.11, 8543.70.90, 8544.42.91, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10 theo quy định của pháp luật Việt Nam Thực hiện quyền bán buôn các hàng hoá có mã số HS 2202, 3306, 3307, 8421, 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 1902.11.00, 1905.10.00, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 2106.10.00, 2106.90.91, 2106.90.92, 3402.20.12, 3402.20.13, 2106.90.70, 3304.99.30, 3304.99.90 và 0409.00.00, 0902.30.10, 0902.30.90, 0902.40.10, 0902.40.90, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3301.29.00, 3924.10.00, 3924.90.90, 3304.99.20, 3305.10.90, 3305.90.00, 3307.90.90, 3401.30.00, 3402.20.11, 3402.20.19, 3402.20.92, 3402.20.99, 3402.90.13, 3402.90.15, 3809.91.10, 3917.29.00, 3917.40.00, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 6108.21.00, 6108.22.00, 6212.10.10, 6212.10.90, 6212.20.10, 6212.20.90, 6212.30.10, 6212.30.90, 7318.14.00, 8413.81.11, 8481.80.72, 8481.80.99, 8536.20.91, 8536.50.99, 8543.70.90, 8544.42.91, 9019.10.10, 9019.10.90, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10, 9619.00.11, 9619.00.19 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hoá có mã số HS 2202, 3306, 3307, 8421 và 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 1902.11.00, 1905.10.00, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 2106.10.00, 2106.90.91, 2106.90.92, 3402.20.12, 3402.20.13, 2106.90.70, 3304.99.30, 3304.99.90 và 0409.00.00, 0902.30.10, 0902.30.90, 0902.40.10, 0902.40.90, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3301.29.00, 3924.10.00, 3924.90.90, 3304.99.20, 3305.10.90, 3305.90.00, 3307.90.90, 3401.30.00, 3402.20.11, 3402.20.19, 3402.20.92, 3402.20.99, 3402.90.13, 3402.90.15, 3809.91.10, 3917.29.00, 3917.40.00, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 6108.21.00, 6108.22.00, 6212.10.10, 6212.10.90, 6212.20.10, 6212.20.90, 6212.30.10, 6212.30.90, 7318.14.00, 8413.81.11, 8481.80.72, 8481.80.99, 8536.20.91, 8536.50.99, 8543.70.90, 8544.42.91, 9019.10.10, 9019.10.90, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10, 9619.00.11, 9619.00.19 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |