0310061757-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ELKEN INTERNATIONAL VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ELKEN INTERNATIONAL VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | ELKEN INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED - HA NOI BRANCH |
Tên viết tắt | ELKEN VIET NAM CO., LTD - HA NOI BRANCH |
Mã số thuế | 0310061757-001 |
Địa chỉ | Tầng 2, Tòa nhà HH2 - Bắc Hà, đường Tố Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CHONG MENG TAR Ngoài ra CHONG MENG TAR còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02466662222 |
Ngày hoạt động | 2015-11-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310061757-001 lần cuối vào 2023-12-31 08:25:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hoá có mã số HS 1902, 1905, 2106, 2202, 3306, 3307, 3402, 8421, 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 3304 và 0902, 3301.29.00, 3924, 3305, 3402, 3917, 6108, 6212, 8481, 8536, 9019, 9619, 0409.00.00, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3307.90.90, 3401.30.00, 3809.91.10, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 7318.14.00, 8413.81.11, 8543.70.90, 8544.42.91, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10 theo quy định của pháp luật Việt Nam Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hoá có mã số HS 2202, 3306, 3307, 8421, 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 1902.11.00, 1905.10.00, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 2106.10.00, 2106.90.91, 2106.90.92, 3402.20.12, 3402.20.13, 2106.90.70, 3304.99.30, 3304.99.90 và 0409.00.00, 0902.30.10, 0902.30.90, 0902.40.10, 0902.40.90, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3301.29.00, 3924.10.00, 3924.90.90, 3304.99.20, 3305.10.90, 3305.90.00, 3307.90.90, 3401.30.00, 3402.20.11, 3402.20.19, 3402.20.92, 3402.20.99, 3402.90.13, 3402.90.15, 3809.91.10, 3917.29.00, 3917.40.00, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 6108.21.00, 6108.22.00, 6212.10.10, 6212.10.90, 6212.20.10, 6212.20.90, 6212.30.10, 6212.30.90, 7318.14.00, 8413.81.11, 8481.80.72, 8481.80.99, 8536.20.91, 8536.50.99, 8543.70.90, 8544.42.91, 9019.10.10, 9019.10.90, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10, 9619.00.11, 9619.00.19 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với việc thành lập cơ sở bán lẻ thứ nhất và bao gồm cả bán lẻ theo phương thức đa cấp) các hàng hoá có mã số HS 2202, 3306, 3307, 8421 và 1101.00.10, 1101.00.20, 1102.10.00, 1102.20.00, 1102.90.00, 1902.11.00, 1905.10.00, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 2104.10.10, 2104.10.90, 2104.20.10, 2104.20.90, 2106.10.00, 2106.90.91, 2106.90.92, 3402.20.12, 3402.20.13, 2106.90.70, 3304.99.30, 3304.99.90 và 0409.00.00, 0902.30.10, 0902.30.90, 0902.40.10, 0902.40.90, 1102.90.90, 1702.90.20, 2009.89.99, 2101.11.10, 2209.00.00, 2501.00.10, 3301.29.00, 3924.10.00, 3924.90.90, 3304.99.20, 3305.10.90, 3305.90.00, 3307.90.90, 3401.30.00, 3402.20.11, 3402.20.19, 3402.20.92, 3402.20.99, 3402.90.13, 3402.90.15, 3809.91.10, 3917.29.00, 3917.40.00, 3923.30.90, 4016.93.90, 4819.10.00, 6108.21.00, 6108.22.00, 6212.10.10, 6212.10.90, 6212.20.10, 6212.20.90, 6212.30.10, 6212.30.90, 7318.14.00, 8413.81.11, 8481.80.72, 8481.80.99, 8536.20.91, 8536.50.99, 8543.70.90, 8544.42.91, 9019.10.10, 9019.10.90, 9601.90.99, 9603.21.00, 9617.00.10, 9619.00.11, 9619.00.19 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |