0309555374 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CƠ KHÍ TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CƠ KHÍ TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL MECHANICAL CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309555374 |
Địa chỉ | 113 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TÁM |
Điện thoại | 0912540115 |
Ngày hoạt động | 2009-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0309555374 lần cuối vào 2024-01-11 19:16:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu - Bán buôn thóc, lúa mì, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác kể cả loại dùng làm giống - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống (trừ các loại Nhà Nước cấm) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: - Bán buôn thủy sản - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Ban buôn cà phê - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, củ, quả - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị - Bán buôn nước tương, nước mắm - Bán buôn mì sợi, mì gói, bún gạo, bún tươi, phở ăn liền - Bán buôn thực phẩm đóng hộp - Bán buôn mít sấy, khoai môn sấy, khoai lang sấy - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) - Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; đồ ngũ kim; sơn, véc ni, kính xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy móc công nghiệp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |