0309493576 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ QUY HOẠCH XÂY DỰNG VIỆT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ QUY HOẠCH XÂY DỰNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET CONSTRUCTION PLANNING DESIGN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309493576 |
Địa chỉ | Phòng 1508, Tầng 15, Tòa Nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thành Hiệp |
Điện thoại | 0918 117 067 |
Ngày hoạt động | 2009-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0309493576 lần cuối vào 2024-01-22 20:59:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công chế tạo cơ khí và chi tiết máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp - thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình xử lý nước thải và vệ sinh môi trường. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại; tư vấn về nông học; tư vấn về môi trường, hoạt động phiên dịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: điêu khắc (không hoạt động tại trụ sở). |