0309408845 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG LANDMARK
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG LANDMARK | |
---|---|
Tên quốc tế | LANDMARK CONSTRUCTION DESIGN AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LANDMARK CONSTRUCTION DESIGN AND INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 0309408845 |
Địa chỉ | Phòng 1502, tầng 15, tòa nhà Bến Thành Times Square, số 172-174 đường Ký Con, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đàm Quốc Bảo |
Điện thoại | 0839104879 |
Ngày hoạt động | 2009-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0309408845 lần cuối vào 2024-01-20 20:03:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN PHÚ GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô,mô tô,xe máy và xe có động cơ khác;không gia công cơ khí,tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí,tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các nhà máy lọc dầu,các xưởng hóa chất,xây dựng công trình cửa như đường thủy,bến cảng và các công trình trên sông,các cảng du lịch,cửa cống,đập và đê,xây dựng đường hầm,các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí,tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí,tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống);xe có động cơ.Bán lẻ ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống).Đại lý ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống);xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí,tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô,xe máy.Bán lẻ mô tô,xe máy.Đại lý mô tô,xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô,xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô,xe máy.Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô,xe máy. Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý.Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc,ngô và các loại hạt ngũ cốc khác;hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn động vật sống;thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc,gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông,lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ,tre,nứa); Bán buôn hoa (không mua bán hoa tại trụ sở),cây cảnh, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt;thủy sản (không gây ô nhiễm môi trường);rau quả;cà phê;chè;đường,sữa và các sản phẩm sữa,bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,bột,tinh bột;thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn (trừ quán rượu,bia,quầy bar). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá,thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải;thảm,đệm,chăn,màn,rèm,ga trải giường,gối và hàng dệt khác;hàng may mặc;giày dép. Bán buôn vải,len,sợi,chỉ khâu và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali; cặp,túi,ví,hàng da và giả da;dụng cụ y tế;nước hoa,hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm);hàng gốm,sứ,thủy tinh;đồ điện gia dụng,đèn và bộ đèn điện;giường,tủ,bàn,ghế và đồ dùng nội thất;sách,báo,tạp chí,văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành);dụng cụ thể dục,thể thao (trừ súng đạn thể thao,vũ khí thô sơ). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: kim,chỉ khâu,ô dù,dao,kéo,xe đạp và phụ tùng xe đạp,sản phẩm quang học và chụp ảnh như kính râm,ống nhòm,kính lúp,băng,đĩa CD,DVD đã ghi âm thanh,hình ảnh,đồng hồ đeo tay,đồng hồ đeo tường và đồ trang sức;nhạc cụ,sản phẩm đồ chơi,trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). Bán buôn băng đĩa âm thanh,hình ảnh (kể cả băng,đĩa trắng);thiết bị; Bán buôn hàng lưu niệm,hàng đan lát,hàng thủ công mỹ nghệ;tranh,ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ), đồng hồ,kính mắt;máy ảnh,phim ảnh và vật liệu ảnh;xe đạp và phụ tùng. Bán buôn hàng hóa sử dụng để lao chùi,quét dọn,làm vệ sinh như chổi,bàn chải,giẻ lau. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông;thiết bị nghe nhìn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng,xây dựng;máy móc,thiết bị điện,vật liệu điện (máy phát điện,động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);máy móc,thiết bị. Bán buôn phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: bán buôn phương tiện vận tải trừ mô tô, xe máy và xe đạp, người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động, các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu, máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp - thương mại - hàng hải và dịch vụ, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính,thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở); dầu thô; xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas); khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ gas), dầu hỏa,than nhiên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhiên liệu động cơ, |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại;sắt,thép;kim loại khác: đồng,chì,nhôm,kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi,thanh,tấm,lá,dải,dạng hình. Bán buôn kim loại quý khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa,gỗ cây và gỗ chế biến;xi măng;gạch xây,ngói,đá,cát,sỏi;kính xây dựng;sơn,vecni;gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;đồ ngũ kim;vật liệu,thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn sơn,màu,vecni;kính xây dựng;xi măng;gạch xây,ngói,đá,cát,sỏi và vật liệu xây dựng;gạch ốp lát,thiết bị vệ sinh;thiết bị lắp đặt trong xây dựng;thảm,đệm,chăn,màn,rèm,vật liệu phủ tường và sàn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su;tơ,xơ,sợi,dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu may mặc và giày dép; phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn bột giấy,đá quý. Bán buôn đá quí và đá bán quí. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực,thực phẩm,đồ uống,thuốc lá,thuốc lào (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản (không gây ô nhiễm môi trường); rau,quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh,mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm khác: cà phê bột,cà phê hòa tan,chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá,thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng;bằng ô tô loại khác;bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh).Nhà khách,nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng,quán ăn,hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng, tư vấn mang tính pháp lý). Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình kiến trúc. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình kiến trúc. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn,giới thiệu và môi giới lao động việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |