0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1520 |
Sản xuất giày dép (trừ tái chế phế thải, thuộc da tại trụ sở chi nhánh) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải) |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ sản xuất vàng miếng) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ và không kinh doanh hàng nông sản tại trụ sở). |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại TP. Hồ Chí Minh) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (trừ hoạt động thể thao và không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |