0307379853-006 - CHI NHÁNH 2 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUA
CHI NHÁNH 2 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUA | |
---|---|
Mã số thuế | 0307379853-006 |
Địa chỉ | Số 8A/2B2 Thái Văn Lung , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THU ÂU Ngoài ra LÊ THỊ THU ÂU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 08 38 217919 |
Ngày hoạt động | 2015-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0307379853-006 lần cuối vào 2024-01-02 05:02:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở chi nhánh). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở chi nhánh). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở chi nhánh). |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tái chế phế thải) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm hồ in, thuộc da tại trụ sở chi nhánh). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, silicon (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi, sấy bã hèm bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn đường (không bán buôn đường tại trụ sở chi nhánh), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn giấy dán tường. Bán buôn plastic nguyên sinh, silicon, lá cây khô, than gáo dừa, than trấu, than hoạt tính, khoáng chất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Chi tiết: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; kinh doanh kho bãi, cho thuê nhà, cho thuê văn phòng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |