0305811355 - CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ
CÔNG TY CP CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL INVESTMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION CORPORATION. |
Mã số thuế | 0305811355 |
Địa chỉ | 84 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC THẮNG Ngoài ra NGUYỄN QUỐC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0305811355 lần cuối vào 2024-01-14 01:12:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt -chi tiết: Khai thác quặng bô xít (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ , phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn quặng kim loại ; bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp ; bán phế liệu, phế thải kim loại , phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |