0305176008 - CÔNG TY CP KIẾN ĐỊA (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT THIẾT KẾ KIẾN ĐỊA)
CÔNG TY CP KIẾN ĐỊA (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT THIẾT KẾ KIẾN ĐỊA) | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN DIA CORPORATION |
Mã số thuế | 0305176008 |
Địa chỉ | 405A Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH PHONG Ngoài ra LÊ THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 62935350 |
Ngày hoạt động | 2007-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305176008 lần cuối vào 2024-01-16 13:33:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý nước sinh hoạt (không xử lý tại trụ sở). Khai thác nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình cầu đường, giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc nhồi. ép cọc bê tông. Xử lý nền móng công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị xe cơ giới, xe chuyên dùng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cừ tràm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp , nông nghiệp và phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình. Quản lý dự án. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu, đường thủy nội địa, hàng hải; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu, đường thủy nội địa, hàng hải. - Thiết kế công trình công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi; Thẩm tra thiết kế công trình công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu, đường thủy nội địa, hàng hải; - Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi. - Tư vấn xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Thí nghiệm, quan trắc hiện trường nền móng công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê thiết bị xe cơ giới, xe chuyên dùng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |