0304467452 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHI MAI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHI MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI MAI TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHI MAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0304467452 |
Địa chỉ | Lầu 3, 62 Tôn Thất Đạm, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NHỊ ( sinh năm 1959 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM THỊ NHỊ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3212 313 |
Ngày hoạt động | 2006-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0304467452 lần cuối vào 2024-01-23 02:04:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4056/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận 1 ngày 14/11/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dân dụng (trừ gia công cơ khí tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dân dụng (trừ gia công cơ khí tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất. Mua bán mỹ phẩm, văn phòng phẩm, đồ trang sức, hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh-điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị khoa học công nghệ và thiết bị kiểm tra không phá hủy. Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dân dụng. Mua bán thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 01 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cafe, nước ép trái cây. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê mặt bằng, văn phòng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt (trừ các dịch vụ gây chảy máu). |