0303809174 - CÔNG TY CỔ PHẦN MIỀN ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MIỀN ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN DONG CORPORATION |
Tên viết tắt | MIDO CORP |
Mã số thuế | 0303809174 |
Địa chỉ | 9-19 Hồ Tùng Mậu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THẾ NGỌC ( sinh năm 1956 - Hà Nội) Ngoài ra TRƯƠNG THẾ NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 38295487-09039059 |
Ngày hoạt động | 2005-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0303809174 lần cuối vào 2024-01-14 06:05:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất, đá, cát sỏi, cao lanh (không khai thác tại TPHCM). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày da (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Khoan, khai thác nước ngầm, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công nghiệp, cầu đường, bến cảng, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây lắp đường dây điện trung và hạ thế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Xử lý nền móng công trình. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm (trừ dược phẩm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Kinh doanh và khai thác cảng biển và cảng sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú cho thuê nghỉ trọ (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê kho. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn xử lý môi trường. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ vận chuyển xăng dầu bằng ôtô và đường thủy. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |