0303390976 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGUYỄN
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NGUYEN CORPORATION |
Tên viết tắt | VIET NGUYEN CORP |
Mã số thuế | 0303390976 |
Địa chỉ | 23/2 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HƯƠNG Ngoài ra NGUYỄN THANH HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3847 1329 |
Ngày hoạt động | 2004-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303390976 lần cuối vào 2024-01-08 19:18:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây lắp công trình điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |