0302668347 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ BẠCH VIỆT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ BẠCH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH VIET PRODUCTION TRADING SERVICE CO.,LTD |
Tên viết tắt | BV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302668347 |
Địa chỉ | Số 1/40 Cù Chính Lan, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đinh Tiến Sử Ngoài ra Đinh Tiến Sử còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838496726 |
Ngày hoạt động | 2002-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302668347 lần cuối vào 2024-01-01 15:40:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt may, đan tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dệt vải (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày da (trừ tẩy nhuộm, thuộc da), giày vải (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị công nghiệp, thiết bị hàng hải, thiết bị văn phòng, phòng cháy - chữa cháy, lọc nước, (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), thiết bị bảo vệ an toàn (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, giày da, hàng may sẵn, giày dép. Bán buôn, xuất nhập khẩu quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng da, giả da, vali, cặp, túi, ví. Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hệ thông lọc nước, thiết bị công nghiệp, thiết bị hàng hải, thiết bị văn phòng, phòng cháy - chữa cháy, lọc nước. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị dệt may, da giày; bán buôn máy móc công nghiệp, máy bơm, máy cưa. Bán buôn phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành may, trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị xử lý chất thải công nghiệp, vật tư-thiết bị-nguyên liệu-hóa chất ngành dệt (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). bán buôn tơ, sợi, dệt, nguyên phụ liệu may mặc và giày dép, chất tẩy rữa, thuốc diệt muỗi, nhang trừ muỗi, kem chống muỗi, dụng cụ lau chùi, thùng rác, chổi, bàn chải. bán buôn xơ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia và đồ uống không có cồn |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, quán rượu và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke (Không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trang điểm (không hoạt động tại trụ sở) |