0302483579 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ TÂN BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ TÂN BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH MINH SERVICE CONSTRUCTION TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN BINH MINH SCTD CO., LTD |
Mã số thuế | 0302483579 |
Địa chỉ | 40 Đường số 16, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN ĐỨC |
Điện thoại | 0903683319 |
Ngày hoạt động | 2001-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302483579 lần cuối vào 2024-01-09 05:36:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Khai thác, chế biến nông sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ, tre, nứa |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến lâm sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy - hải sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy - hải sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không gây ô nhiễm môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy móc thiết bị cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế giấy, nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe cơ giới, xe chuyên dùng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa xe ô tô, xe cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe, phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản), đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác. Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử, điện thoại, bách hóa, xe đạp , xe điện, đồng hồ, mắt kính, sản phẩm đồ chơi (trừ đồ chơi có độc hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh – trật tự và an toàn xã hội); nước hoa, mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán băng đĩa trắng, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy photo, thiết bị phụ tùng máy văn phòng, máy móc – thiết bị điện, vật liệu điện.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy fax, máy nổ, máy biến thế, máy thủy, máy phát điện, máy công cụ, máy chế biến gỗ, máy chế biến giấy, máy xây dựng, bơm chân không, bơm nhiên liệu, máy cày, các loại dây chuyền máy móc cũ và mới (trừ phế liệu), máy móc trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thang máy, thang cuốn, máy móc dụng cụ trang thiết bị vật tư, linh kiện của các ngành: y tế, in, dệt, nhuộm, điện lực, dầu khí, hóa chất, lương thực, thực phẩm , xây dựng, công nghiệp nặng và nhẹ, cầu đường, cơ khí chế tạo, may, giao thông đường thủy, ngành nhựa. Bán buôn máy may, phụ tùng ngành may, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại khác; Mua bán sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn gỗ; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch men, đá ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn đá quý, bán buôn yến sào, bào ngư, vi cá, trầm hương, kỳ nam, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); bán buôn văn phòng phẩm; mua bán dụng cụ - trang thiết bị y tế, mực in. Bán buôn hạt nhựa các loại, kim loại màu, phụ kiện may mặc và giày dép, móc khóa, dây kéo, mủ cao su, cao su nước, các sản phẩm sản xuất từ nhựa, giấy các loại, các loại chống đàn, công cụ hỗ trợ thiết bị âm thanh, ánh sáng, nón bảo hiểm, da cá sấu, da trăn, da trâu, da bò, kính, mỡ bò, dầu biến thế, dầu hạt điều, dầu thắng, dầu cỏ, dầu thủy lực, dầu cách điện, dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu mùi, dầu chai, dầu thông, dầu cá, nguyên liệu máy móc ngành kim hoàn, nhựa đường, nhựa thông và các loại dầu công nghiệp khác, phân bón, hạt giống, cây giống, vật tư công nghiệp, săm lốp, tàu bè, xà lan, ca nô, các loại cần câu và phụ tùng, nguyên liệu sản xuất giấy, hoa viên non bộ, cây cảnh, bàn bida, cần câu cá, dụng cụ vật tư câu cá, chỉ len sợi, thuốc nhuộm vải, khoáng sản và các loại quặng thiên nhiên, đồ chơi trẻ em, vật tư ngành điện, cáp điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn quần áo, giầy dép, đồ dùng gia đình bằng nhựa, mỹ phẩm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng, bạc, đá quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thủy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kê khai hải quan; Giao nhận hàng hóa |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thi công cơ giới. Dịch vụ giữ xe |