0301458160 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT GIA CÔNG VÀ BAO BÌ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT GIA CÔNG VÀ BAO BÌ | |
---|---|
Tên quốc tế | PROCESSING - PRODUCTION AND PACKAGING IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PACKSIMEX |
Mã số thuế | 0301458160 |
Địa chỉ | 12 Võ văn Kiệt, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGỌC MAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 088224331 |
Ngày hoạt động | 2005-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301458160 lần cuối vào 2024-01-22 22:11:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Rang và lọc cà phê ; sản xuất các sản phẩm cà phê; chế biến và bảo quản hạt tiêu và hạt điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) -chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không sản xuất tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa -chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì (không sản xuất, gia công tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng -chi tiết: Sản xuất đồ điện gia dụng, bóng đèn (không sản xuất tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí -chi tiết: Sản xuất thuyền buồm, du thuyền, các loại tàu, thuyền và các trang thiết bị của tàu, thuyền ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại -chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại, xe chuyên dụng dùng các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán nông thổ sản, mua bán nguyên phụ liệu thuốc lá ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán hải sản ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào -chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Mua bán giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán vật tư-máy móc phục vụ cho sản xuất bao bì. Mua bán máy in, thiết bị và phụ tùng ngành in. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán nhựa, giấy, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), sản phẩm bao bì, cao su, vật liệu cho ngành chế biến gỗ: keo dán gỗ, hóa chất tẩy, tẩm chống mối mọt, phụ liệu (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh; trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hoa ( không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Giao nhận vận tải hàng hóa. Đại lý bán vé máy bay, tàu cánh ngầm, xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Khách sạn ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng ăn uống ( không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi. Kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng làm việc, kho bãi. Dịch vụ cho thuê xưởng sản xuất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -chi tiết: Trông giữ xe |