0301425334-003 - CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT CAN
CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT CAN | |
---|---|
Mã số thuế | 0301425334-003 |
Địa chỉ | Lầu 6, Tòa nhà Golden Building, Số 19 Đường Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC TIẾN |
Điện thoại | (08) 39 974 373 |
Ngày hoạt động | 2015-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301425334-003 lần cuối vào 2024-01-03 18:12:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại chi nhánh) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại chi nhánh) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại chi nhánh) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại chi nhánh) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại chi nhánh) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại chi nhánh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại chi nhánh) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại chi nhánh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại chi nhánh) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại chi nhánh) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý ký gởi hàng hóa cho các doanh nghiệp trong nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán buôn vải, y phục mới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán buôn: mỹ phẩm, kim khí điện máy, bách hóa, công nghệ phẩm, văn phòng phẩm (trừ bán buôn bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, linh kiện và phụ tùng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất công nghiệp, hóa chất thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán lương thực thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vải, y phục mới |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán hoa, cây cảnh; bán lẻ: mỹ phẩm, kim khí điện máy, bách hóa, công nghệ phẩm, văn phòng phẩm (trừ bán lẻ bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại chi nhánh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại chi nhánh) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại chi nhánh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: săn sóc da (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). Dịch vụ trang điểm, làm móng (trừ các hoạt động gây chảy máy) |