0300850907 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SÀI GÒN I
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SÀI GÒN I | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON FOOD CORPORATION |
Tên viết tắt | SF CORP |
Mã số thuế | 0300850907 |
Địa chỉ | 80 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ NGỌC LAN ( sinh năm 1976 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra VŨ THỊ NGỌC LAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902493412 |
Ngày hoạt động | 1992-09-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300850907 lần cuối vào 2024-01-21 00:39:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHỆ KẾT NỐI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất các loại rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang chi tiết: Sản xuất các loại rượu vang (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn ( trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải , sợi , dệt, may , đan tại trụ sở ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô mới và cũ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc - gia cầm - vật nuôi. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng điện-điện tử, hàng kim khí điện máy, dụng cụ nhà bếp các loại. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật tư. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp , nông nghiệp và phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất ), nguyên liệu phục vụ sản xuất. Mua bán vật tư ngành ảnh, công nghệ phẩm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dấu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Quán cafe, nước hoa quả, giải khát |
5912 | Hoạt động hậu kỳ ( trừ sản xuất phim ) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn kế toán , tài chính ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới , quản lý bất động sản ( trừ tư vấn mang tính pháp lý ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn kế toán , tài chính ) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Hoạt động trang trí nội ngoại thất . Thiết kế wedsite |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Dịch vụ nhiếp ảnh. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động môi giới thương mại ( trừ môi giới bất động sản ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : tổ chức hội trợ , hội thảo, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường ) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu ( trừ dạy về tôn giáo , các trường của các tổ chức Đảng- Đoàn thể ) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ( trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |