0300437898-008 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM - ĐẠI LÝ HÀNG HẢI ĐÀ NẴNG (VOSA ĐÀ NẴNG)
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM - ĐẠI LÝ HÀNG HẢI ĐÀ NẴNG (VOSA ĐÀ NẴNG) | |
---|---|
Mã số thuế | 0300437898-008 |
Địa chỉ | 52 Pasteur, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MINH TOÀN Ngoài ra VÕ MINH TOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363822119 |
Ngày hoạt động | 2007-01-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Cập nhật mã số thuế 0300437898-008 lần cuối vào 2024-01-23 04:26:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, in trang bao bì kim loại tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại miếng đệm kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa container (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa trong và ngoài nước gồm: hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hàng nông-hải sản; Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất nhập khẩu, mua bán hàng nông-hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng thực phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu trang thiết bị văn phòng; Xuất nhập khẩu máy in công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị giao thông vận tải; Nhập khẩu tàu cũ để phá vỡ và xuất khẩu sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Xuất nhập khẩu và tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu xăng dầu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp nhẹ, hàng triển lãm; Xuất nhập khẩu sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở), hàng tiêu dùng; Xuất nhập khẩu, mua bán hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Xuất nhập khẩu vật tư phục vụ nông nghiệp gồm phân bón các loại; Mua bán các loại bao bì; Mua bán container; Mua bán than (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải container bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa. Môi giới và dịch vụ hàng hải. Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị kỹ thuật giao thông vận tải. Đại lý tàu biển (cung ứng thực phẩm, nước ngọt) và đại lý vận tải (giao nhận kho vận, kho ngoại quan). |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát bưu kiện (chỉ được kinh doanh khi có giấy phép của Tổng Cục Bưu điện). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ cở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng; Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển. |