0300437898-004 - ĐẠI LÝ VẬN TẢI QUỐC TẾ PHÍA BẮC (NORTHFREIGHT) - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM
ĐẠI LÝ VẬN TẢI QUỐC TẾ PHÍA BẮC (NORTHFREIGHT) - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL NORTHERN FREIGHT - BRANCH OF VIET NAM OCEAN SHIPPING AGENCY CORPORATION |
Tên viết tắt | ĐẠI LÝ VẬN TẢI QUỐC TẾ PHÍA BẮC (NORTHFREIGHT) |
Mã số thuế | 0300437898-004 |
Địa chỉ | Số 25 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN QUẢNG ( sinh năm 1967 - Hưng Yên) Ngoài ra TRẦN VĂN QUẢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253551501 |
Ngày hoạt động | 2007-01-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300437898-004 lần cuối vào 2024-01-01 15:31:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, in trang bao bì kim loại tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại miếng đệm kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa container. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Xuất nhập khẩu, mua bán hàng nông-hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng thực phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trang thiết bị văn phòng; - Xuất nhập khẩu máy in công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác.(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn gạch xây, ngói, đá (đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi), cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị giao thông vận tải; - Nhập khẩu tàu cũ để phá vỡ và xuất khẩu sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); - Xuất nhập khẩu và tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu xăng dầu, rượu, thuốc lá, cigar, lá thuốc lá, hàng bách hoá; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp nhẹ, hàng triển lãm; - Xuất nhập khẩu sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở), hàng tiêu dùng; - Xuất nhập khẩu, mua bán hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); - Xuất nhập khẩu vật tư phục vụ nông nghiệp gồm phân bón các loại; - Mua bán các loại bao bì; - Mua bán container; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải container bằng đường bộ; - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan. - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho loại khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Giám định tình trạng (thân, vỏ, máy) trước khi bàn giao cho thuê, nhận lại, bàn giao mới; - Giám định nhiên liệu trên tàu và cấp nhiên liệu cho tàu; - Giám định khả năng đi biển của tàu; - Giám định vệ sinh, sạch sẽ hầm hàng, kiểm tra kín nước và niêm phong hầm hàng. - Giám định khối lượng hàng hoá chuyên chở bằng đường biển thông qua đo mớn nước; - Giám định tổn thất hàng hoá chuyên chở trên tàu; đâm va trên biển của tàu; - Giám sát quá trình xếp dỡ hàng hoá trên tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Kiểm đếm hàng hoá; - Giao nhận hàng hoá; - Môi giới thuê tàu; - Đại lý tàu biển; - Đại lý vận tải; - Dịch vụ hàng hải; - Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh); - Đại lý bán vé máy bay; - Vận tải đa phương thức quốc tế; - Dịch vụ lai dắt tàu biển; - Dịch vụ logistics; - Dịch vụ khai thuê Hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát bưu kiện (chỉ được kinh doanh khi có giấy phép của Tổng Cục Bưu điện). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê văn phòng; - Kinh doanh kho bãi; - Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh tàu biển; - Dịch vụ vệ sinh container. |