0300100037-023 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI SATRA
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI SATRA | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF SAIGON TRADING GROUP - SATRA DISTRIBUTION CENTER |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM PHÂN PHỐI SATRA |
Mã số thuế | 0300100037-023 |
Địa chỉ | 204-206 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG HIỆP |
Điện thoại | 84839208181 |
Ngày hoạt động | 2012-10-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300100037-023 lần cuối vào 2023-12-23 14:17:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, đóng hộp, giết mổ, đóng gói, bảo quản thịt; sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh; sản xuất các sản phẩm thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản, đóng hộp, chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông - lâm - thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến, bảo quản thịt gia cầm và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy và phụ tùng các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất; văn phòng phẩm; mỹ phẩm, nước hoa; đồ dùng cá nhân và gia đình; đồ chơi trẻ em; dụng cụ thể dục thể thao; sản phẩm đồ gỗ; nước sinh hoạt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy; máy phát điện, máy bơm nước, bình ắc quy, máy công cụ các loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nông, lâm sản; phân bón, lông vũ; hóa chất; thức ăn gia súc; đá quý; giày, dép, mũ; dệt may da |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá nội |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ gas) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thẻ cào điện thoại; máy móc, thiết bị bưu chính, viễn thông |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, mặt bằng, dịch vụ kho vận. |
7310 | Quảng cáo |