0200156389-006 - CHI NHÁNH THÀNH NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ BẠCH ĐẰNG
CHI NHÁNH THÀNH NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ BẠCH ĐẰNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0200156389-006 |
Địa chỉ | Số 23 Lô E, khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC HỘI |
Điện thoại | 0987795890 |
Ngày hoạt động | 2019-09-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0200156389-006 lần cuối vào 2023-12-19 23:41:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác nguyên, nhiên liệu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh nguyên, nhiên liệu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ hoạt động kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ chi tiết: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ; - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản (Không bao gồm môi giới bất động sản, định giá bất động sản); Quảng cáo bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình thủy lợi. - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng; - Thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; - Thiết kế cấp thoát nước; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật thủy lợi; - Thiết kế và thi công hệ thống tự động điều khiển công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn và thi công về công nghệ thông tin - truyền thông các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã Đăng ký kinh doanh); - Tư vấn, tổng thầu thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp, dân dụng, văn hóa, y tế, giáo dục đào tạo và dạy nghề (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký kinh doanh); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình đường bộ, san nền; - Thiết kế đường dây tải điện, thiết kế trạm biến áp đến 35KV; - Đầu tư, kinh doanh nguyên, nhiên liệu và - Trang trí nội, ngoại thất có tính nghệ thuật, đặc biệt trong công trình xây dựng; - Khảo sát, lập thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ, đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000; - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chất lượng, khối lượng công trình xây dựng; - Thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán; - Tư vấn về đấu thầu và hợp đồng kinh tế (không bao gồm tư vấn pháp luật); - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng và thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất của các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu du lịch và khu công nghiệp; - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; lập dự án đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu du lịch và khu công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thăm dò và khai thác tài nguyên nước; - Xác định và đánh giá nguyên nhân sự cố công trình lập phương án khắc phục; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên chi tiết: - Xây dựng thực nghiệm các công trình thuộc các đề tài nghiên cứu; - Thí nghiệm để cung cấp hoặc kiểm tra thông số kỹ thuật phục vụ thiết kế và kiểm định đánh giá chất lượng công trình xây dựng; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: -Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, thăm dò, đánh giá chất lượng, trữ lượng nguyên liệu khoáng sản; - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường cho các dự án đầu tư; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: -Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển -Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển -Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển -Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |