0110017574 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TỔNG HỢP THỦ ĐÔ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TỔNG HỢP THỦ ĐÔ | |
---|---|
Mã số thuế | 0110017574 |
Địa chỉ | Khu 3, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THẾ THUẬT |
Điện thoại | 0704053593 |
Ngày hoạt động | 2022-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110017574 lần cuối vào 2024-01-20 09:38:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than và nhiên liệu rắn khác, Bán buôn dầu thô, Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Trừ loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp (loại trừ hàng hóa bị cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu và các hàng hóa Nhà nước cấm) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ hoạt động đấu giá; bán lẻ vàng; bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết:- Vận tải hành khách bằng taxi (Điều 9 nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020 về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) (Điều 7 nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020 về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay; Logistics; (Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ Logistics) (Trừ các loại cấm) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 4 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế cấp - thoát nước công trình (Điểm c, Khoản 3, Điều 67, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (Điểm b, Khoản 4, Điều 67, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Khảo sát địa chất công trình (Điểm b, Khoản 1, Điều 67, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế cơ - điện công trình (Điểm b, Khoản 3, Điều 67, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 83, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Khoản 1, Điều 83, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 20, Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; - Thiết kế kiến trúc công trình (Điểm d Khoản 3 Điều 32 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (Điểm d Khoản 3 Điều 32 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Hoạt động đo đạc bản đồ (Luật Đo đạc và bản đồ số 27/2018/QH14); - Khảo sát địa hình (Điểm a, Khoản 1, Điều 67, Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Điểm d, Khoản 3 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Điểm c, Khoản 4, Điều 89 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Điểm c, Khoản 4, Điều 89 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp (Điểm c, Khoản 4, Điều 89 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Điểm e, Điều 1, Điều 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; (Điểm a,b Khoản 1 điều 31 luật du lịch 2017) Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; (Điểm a,b Khoản 2 điều 31 luật du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật Thương mại 2005) |