0108450727 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ORGANIC IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ORGANICVN |
Mã số thuế | 0108450727 |
Địa chỉ | Khu Nông Trường Đoài - Xí nghiệp Bắc Hà, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HUẤN Ngoài ra PHẠM VĂN HUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02466525121 |
Ngày hoạt động | 2018-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108450727 lần cuối vào 2024-01-02 17:53:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEW-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng Sản xuất mỹ phẩm |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Nước hoa và nước vệ sinh, - Chất mỹ phẩm và hoá trang, - Chất chống nắng và chống rám nắng, - Thuốc chăm sóc móng tay, móng chân, - Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, - Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả, - Thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu, - Chất khử mùi và muối tắm, - Thuốc làm rụng lông. - Sản xuất xà phòng dạng bánh; - Sản xuất giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ... được bọc hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy rửa; - Sản xuất glixerin thô; - Sản xuất chất hoạt động bề mặt như: + Bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, + Nước rửa bát, + Nước xả quần áo và chất làm mềm vải. - Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng: + Chất làm nước hoa hoặc chất xịt phòng, + Chất tẩy nhân tạo, tẩy lông, + Chất đánh bóng và xi cho sản phẩm da, + Chất đánh bóng dùng cho gỗ, + Chất đánh bóng cho thủy tinh, kim loại. + Bột nhão hoặc bột khô để lau chùi các sản phẩm bao gồm: Giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ, dạ, phớt, bông. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết; Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; - Chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn hóa chất khác (trừ sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh trang thiết bị y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ ứng dụng viễn thông Đại lý dịch vụ viễn thông Dịch vụ giá trị gia tăng Kinh doanh hàng hóa viễn thông Cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, triển lãm văn hóa, nghệ thuật, tổ chức lễ hội. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |