0106557640-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM KITAFOOD VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM KITAFOOD VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0106557640-001 |
Địa chỉ | 39 Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN VŨ Ngoài ra TRƯƠNG VĂN VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106557640-001 lần cuối vào 2023-12-21 22:18:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở chi nhánh). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7310 | Quảng cáo (Trừ loại Nhà nước cấm) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |