0103305331 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HTC
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HTC | |
---|---|
Tên quốc tế | HTC INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTC INDUSTRIAL .,JSC |
Mã số thuế | 0103305331 |
Địa chỉ | 101 đường Đản Dị, thôn Đản Dị, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN ĐẠI |
Điện thoại | 0439654787 |
Ngày hoạt động | 2009-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0103305331 lần cuối vào 2024-01-14 21:47:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 28874 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 10/05/2017.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT TRUNG ƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: Khai thác quặng boxit |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thủy điện; hạ tầng kỹ thuật, hệ thống cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện đến 220KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị, hệ thống viễn thông và hệ thống chiếu sáng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu, ga, khí hóa lỏng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ, siêu thị (không bao gồm kinh doanh bất động sản và dịch vụ bảo vệ); |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ - Chi tiết: Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định; Vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình xây dựng hệ thống điện đến 35KV; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, trạm biến áp đến 35KV, lĩnh vực chuyên môn giám sát lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện; - Tư vấn lập dự án (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và theo chứng chỉ hành nghề) - Quản lý dự án đầu tư, lập hồ sơ dự thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Tư vấn, thiết kế tạo lập website; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dân dụng và môi trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |