0102372511 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP MINH THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP MINH THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | minh thanh construction industry joint stock company |
Mã số thuế | 0102372511 |
Địa chỉ | Km số 9, quốc lộ 3, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC MINH |
Điện thoại | 0912185258 |
Ngày hoạt động | 2007-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102372511 lần cuối vào 2024-01-17 04:59:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: - Trồng trọt, chăn nuôi theo mô hình trang trại; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thuỷ, hải sản; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất lắp ráp các sản phẩm điện tử, tin học, viễn thông; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị máy móc phục vụ ngành giao thông, xây dựng, công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu dân cư; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, máy xúc, máy ủi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) Chi tiết: - Buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ hải sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị máy móc phục vụ ngành giao thông, xây dựng, công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, điện tử dân dụng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê, lắp đặt ô tô, máy xúc, máy ủi; |