0101637652-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101637652-002 |
Địa chỉ | 196 Bis Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THỦY |
Ngày hoạt động | 2012-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101637652-002 lần cuối vào 2024-01-03 07:18:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh)(không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0221 | Khai thác gỗ (trừ loại gỗ nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ loại lâm sản nhà nước cấm) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
46101 | Đại lý (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
46102 | Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |