0101267521-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH AN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0101267521-001 |
Địa chỉ | 32 Trịnh Văn Cấn, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Hồng Quân Ngoài ra Lê Hồng Quân còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8368975 |
Ngày hoạt động | 2005-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101267521-001 lần cuối vào 2024-01-03 19:21:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ; (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất đồ da, giả da, vali, túi xách |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy vở |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần cứng máy vi tính |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; Sản xuất nguyên phụ liệu ngành may (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) Chi tiết: Mua bán ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh sách báo và văn hóa phẩm được phép lưu hành |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán sản phẩm may mặc - Bán buôn hàng may mặc: găng tay, khẩu trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế; - Mua bán đồ da, giả da, giày dép, vali, túi xách - Kinh doanh mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) - Kinh doanh đồ điện, điện lạnh và các sản phẩm gia dụng - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, găng tay, - Mua bán trang thiết bị y tế: Khẩu trang |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần cứng máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh đồ điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị điện; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Kinh doanh gỗ; (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên phụ liệu ngành may - Mua bán giấy vở (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: găng tay, khẩu trang; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế, khẩu trang; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |