0100968644 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG ANH PRODUCING TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HONG ANH PTS., JSC |
Mã số thuế | 0100968644 |
Địa chỉ | Thôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CHU ĐỨC KỶ |
Điện thoại | 024 38832493/ 024 38 |
Ngày hoạt động | 2000-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0100968644 lần cuối vào 2024-01-15 17:07:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác cát, đá sỏi. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: - Sản xuất bia. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước giải khát có ga. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất, gia công các sản phẩm may mặc. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Sản xuất phân bón các loại (phân khoáng trộn). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Lắp ráp các sản phẩm, hàng hóa Công ty kinh doanh. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm, hàng hóa Công ty kinh doanh. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị, phụ tùng thay thế. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Kinh doanh xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý bán lẻ xăng dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm, hàng nông lâm, thủy, hải sản, đường sữa, bánh, mứt, kẹo. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Mua bán thuốc lá nội. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng cá nhân và đồ dùng gia đình, thiết bị trang trí nội ngoại thất văn phòng và gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các thiết bị, máy móc, và nguyên vật liệu phục vụ ngành may mặc; - Kinh doanh vật tư nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh than các loại - Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt thép, sắp thép phế liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán cát, đá sỏi; - Mua bán xi măng và gạch ngói các loại; - Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Mua bán các thiết bị, máy móc, và nguyên vật liệu phục vụ ngành may mặc; - Mua, bán phân bón các loại. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành Chi tiết: - Vận tải khách bằng xe buýt. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng tô tô các loại hình sau: vận tải khách theo tuyến cố định; vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Dịch vụ trông giữ phương tiện; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng ăn uống, (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Kinh doanh khai thác và quản lý chợ (không bao gồm dịch vụ bảo vệ). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập hàng hóa Công ty kinh doanh. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ thể thao. |