0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến quặng sắt, đồng, chì, kẽm, titan, than, antimon, magan. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất chè) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Nước tinh khiết. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình đường bộ. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình công nghiệp, thủy lợi. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc. |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thịt lợn, thịt gà, thịt bò; Bán buôn giò, chả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; mỳ sợi, bún, miến, mỳ ăn liền; Bán buôn gia vị các loại (Lạc, đỗ, vừng, nấm hương, mộc nhĩ...); Bán buôn các loại rau, củ, quả tươi, đông lạnh; bán buôn chè) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Nước tinh khiết, đá tinh khiết. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Than. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kim loại, quặng sắt, đồng, chì, kẽm, ti tan, antimon, mangan - không bao gồm kinh doanh vàng miếng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Clanhke, gỗ cây, gỗ chế biến và vật liệu xây dựng khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, vẩy cán - không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nước tinh khiết, đá tinh khiết. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sắt, thép, clanhke, gỗ cây, gỗ chế biến và vật liệu xây dựng khác. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Xe chở khách không có lái đi kèm. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Trong nước. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |