2700930491 - CÔNG TY TNHH BEWO
CÔNG TY TNHH BEWO | |
---|---|
Tên quốc tế | BEWO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BEWO CO.,LTD |
Mã số thuế | 2700930491 |
Địa chỉ | Số 14, đường Nguyễn Viết Xuân, phố Thanh Sơn, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TỐNG HUỆ PHƯƠNG ( sinh năm 1995 - Lạng Sơn) |
Điện thoại | 0348527821 |
Ngày hoạt động | 2021-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình - Hoa Lư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 2700930491 lần cuối vào 2023-12-15 01:55:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Điều 14 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; (Trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 14 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 14 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Website thương mại điện tử bán hàng (Điều 27 Nghị định 52/2013/NĐ-CP); Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn Luật, Kế toán, Kiểm toán, Tài chính) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo (Điều 13 Luật Quảng cáo 16/2012/QH13); Phát hành quảng cáo (Điều 14 Luật Quảng cáo 16/2012/QH13); Tiếp nhận quảng cáo (Điều 16 Luật Quảng cáo 16/2012/QH13). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động họp báo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Loại trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (Điều 28 Luật Thương mại số 36/2005/QH11); Đại diện cho thương nhân (Điều 141 Luật Thương mại số 36/2005/QH11); Uỷ thác mua bán hàng hóa (Điều 155 Luật Thương mại số 36/2005/QH11); Nhượng quyền thương mại (Điều 284 Luật Thương mại số 36/2005/QH11) |