0109007236 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG JEIL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG JEIL VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JEIL ENGINEERING & CONSTRUCTION VIETNAM CO., LTD. |
Tên viết tắt | JEILVINA |
Mã số thuế | 0109007236 |
Địa chỉ | Tầng 17, Tòa nhà PVI, lô VP2 Khu nhà ở và công trình công cộng Yên Hòa, phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | SANG HOON LIM |
Điện thoại | +84 (024) 37286057 |
Ngày hoạt động | 2019-11-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109007236 lần cuối vào 2023-12-19 11:32:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và lắp dựng các công trình được làm sẵn |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kiến trúc và tư vấn kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường (ngoại trừ CPC 86402 - dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng) |