2500626455 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG DOANH VƯỢNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG DOANH VƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DOANH VUONG ENVIRONMENT AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOANH VUONG ESCO., LTD |
Mã số thuế | 2500626455 |
Địa chỉ | Thôn Vải , Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ HẢI TÂN ( sinh năm 1978 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0985 882 468 |
Ngày hoạt động | 2019-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500626455 lần cuối vào 2023-12-20 19:22:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỒNG TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng các loại rau lấy lá; rau lấy quả; rau lấy củ, rễ, hoặc lấy thân… - Trồng, sản xuất nấm đông trùng hạ thảo và các loại nấm khác - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: - Nhân, ươm và chăm sóc cây giống hàng năm; cây giống nông nghiệp, cây lâm nghiệp; hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đất, đá, cát, sỏi theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm đồ gỗ gia dụng - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox… - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công hàng kim khí - Đóng thùng xe cơ giới, ô tô |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe gom rác, xe cải tiến và các xe chuyên dùng phục vụ thu gom rác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại máy móc, thiết bị dùng trong công nghiệp và dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại - Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, chất thải xây dựng, - Thu gom, vận chuyển rác thải công nghiệp thông thường |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý, tiêu hủy rác thải độc hại, rác thải y tế (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng - Nạo vét lòng hồ, ao, sông, suối |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy - Mua bán băng tải, thùng xe cũ và mới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình, mua bán giống cây trồng; - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, giày dép - Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm; bột giặt, nước giặt, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất bằng gỗ - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán hàng tạp hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công trình, máy xúc, máy ủi; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán đồ bảo hộ, đồ dùng lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi - Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa - Dịch vụ cẩu, kéo hàng hóa và các xe cơ giới khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; cung cấp suất ăn theo hợp đồng, phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng công trình |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: - Dịch vụ trồng cây, chăm sóc,duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |