6400444113 - CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẠI BÌNH MINH - XUÂN LỘC AN VN
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẠI BÌNH MINH - XUÂN LỘC AN VN | |
---|---|
Mã số thuế | 6400444113 |
Địa chỉ | Thôn Rừng Lạnh, Xã Đăk Hoà, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN BÌNH |
Điện thoại | 0963800369 |
Ngày hoạt động | 2021-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil - Đắk Song |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400444113 lần cuối vào 2023-12-12 18:52:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ tiêu thụ trong nước và xuất khẩu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất than củi |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện gió, điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công nghiệp, khu công nghiệp, cụm công nghiệp - Xây dựng, tôn tạo công trình văn hóa, di tích lịch sử |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, lắp đặt các loại cửa, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh cho các công trình xây dựng,... |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - bán buôn nông sản (Điều, tiêu, cà phê, bắp, mì lát, khoai, sắn) - bán buôn hoa và cây giống, cây cảnh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản - Mua bán tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiêt: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn than bùn; - Bán buôn gas và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua, bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua, bán đá hoa cương |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ điện thoại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; dịch vụ môi giới thuê tàu biển; dịch vụ logistics; dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Dịch vụ số hóa tài liệu, xử lý dữ liệu số |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Mua, bán nhà ở và quyền sửi dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, bộ) thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. - Thẩm tra, thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình, tổng mức đầu tư, tính hiệu quả và khả thi của dự án - Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu, lập dự án đầu tư, lập báo cáo kỹ thuật các công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư - Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ thông tin, chuyển đổi số |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ đưa lao động và chuyên gia đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; giới thiệu lao động cho các khu công nghiệp và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề các loại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh khu thể thao |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa điện thoại |