6001391396 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TÂM NGUYÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TÂM NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM NGUYEN SERVICES AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TÂM NGUYÊN |
Mã số thuế | 6001391396 |
Địa chỉ | Số nhà 105 đường Hùng Vương, Phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Thị Hương |
Điện thoại | 05003706779 |
Ngày hoạt động | 2013-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 6001391396 lần cuối vào 2024-01-02 13:28:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, trạm biến áp đến 110KV, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống camera quan sát, mạng viễn thông trong các công trình xây dựng; lắp đặt cột ăng ten cho các công trình xây dựng, viễn thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống mối cho công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (công tác giám sát xây dựng và hoàn thiện); - Giám sát thi công lắp đặt phần điện, thiết bị đường dây và trạm biến áp của công trình điện năng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế Quy hoạch xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu; tư vấn đánh giá hồ sơ dự toán, quyết toán; tư vấn lập hồ sơ hoàn công; tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, viễn thông; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán; - Giám sát xây dựng công trình giao thông, đường bộ, công trình thủy lợi; - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |