6001179632 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUẢN LÝ CHỢ EAH'LEO
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUẢN LÝ CHỢ EAH'LEO | |
---|---|
Mã số thuế | 6001179632 |
Địa chỉ | Chợ trung tâm huyện Ea H'Leo, đường Trần Quốc Toản, Tổ dân phố 6, Thị trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Đắk Lắk |
Người đại diện | Lê Thị Minh Phượng |
Điện thoại | 05006584888 |
Ngày hoạt động | 2011-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ea H'leo - Krông Búk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6001179632 lần cuối vào 2024-03-08 16:12:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2076/QĐ-CT của H.Ea H'leo - KV EHL-KBOFChi cục Thuế huyện Ea H'leoF2019F06F30 ngày 15/11/2016.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn các biểu mẫu, ấn phẩm dùng trong trường học và các cấp quản lý thuộc ngành Giáo dục - Đào tạo |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng gió, năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Chuyển điện từ nơi sản xuất đến các trung tâm phân phối và phân phối đến người sử dụng cuối cùng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ bằng vật liệu gỗ; Bán buôn sách giáo khoa, sách nghiệp vụ sư phạm, sách tham khảo nâng cao kiến thức xã hội; thiết bị thí nghiệm, thiết bị văn phòng; đồ dùng dạy học; Bàn ghế học sinh, hàng nội thất trường học, các xuất bản phẩm và văn phòng phẩm, lịch các loại; Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị viễn thông, máy vi tính, đồng hồ, điện thoại, máy fax (trừ mua bán dược phẩm); Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ chơi mẫu giáo (trừ các loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), văn hoá phẩm (trừ các sản phẩm văn hoá pháp luật cấm kinh doanh), các loại ấn phẩm dùng trong nhà trường |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà nhà nước cấm kinh doanh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách giáo khoa, sách nghiệp vụ sư phạm, sách tham khảo nâng cao kiến thức xã hội; thiết bị thí nghiệm, thiết bị văn phòng; đồ dùng dạy học; Bàn ghế học sinh, hàng nội thất trường học, các loại ấn phẩm dùng trong nhà trườngvà văn phòng phẩm, lịch các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý chợ |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức trò chơi trong nhà, ngoài vườn, tổ chức trò chơi điện tử không có thưởng (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Các hoạt động vui chơi và giải trí khác; Cho thuê các phương tiện thư giản như là một phần của các phương tiện giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết : Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) |