5801430035 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NÔNG SẢN ĐÔNG PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NÔNG SẢN ĐÔNG PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG PHUONG AGRICULTURE PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG PHUONG AP CO., LTD |
Mã số thuế | 5801430035 |
Địa chỉ | Thôn Quảng Hiệp, Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ ĐÌNH THÁI ĐỨC |
Điện thoại | 0263 2475857 |
Ngày hoạt động | 2020-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801430035 lần cuối vào 2023-12-18 02:33:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả. |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho thú cưng, sản xuất sản phẩm từ rau quả. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất nước cất công nghiệp. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại các loại. |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất nồi hơi và thiết bị áp lực. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn; xi mạ điện; tái chế phế thải tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho động vật sống. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành thực phẩm. Bán buôn rau, quả. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |